Có 2 kết quả:
乘勝 chéng shèng ㄔㄥˊ ㄕㄥˋ • 乘胜 chéng shèng ㄔㄥˊ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow up a victory
(2) to pursue retreating enemy
(2) to pursue retreating enemy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow up a victory
(2) to pursue retreating enemy
(2) to pursue retreating enemy
Bình luận 0